Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bản địa
[bản địa]
|
native; indigenous; autochthonal ; vernacular
The native culture
The indigenous language
The tiger is native to India
He's emigrated to the USA and gone completely native
The white people here don't mix socially with the natives
Từ điển Việt - Việt
bản địa
|
tính từ
địa phương được nói đến
dân bản địa; ngôn ngữ bản địa